Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cypher"

noun
top cypher
/ˈtɒp ˈsaɪfər/

mật mã hàng đầu

noun
best cypher
/bɛst ˈsaɪfər/

mật mã tốt nhất

noun phrase
most killer cypher
/ˈkɪlər saɪfər/

bản cypher khủng nhất

noun
long cypher
/lɔːŋ ˈsaɪfər/

bản cypher dài

noun phrase
Most terrible cypher
/ˈmoʊst ˈtɛrəbl̩ ˈsaɪfər/

Mật mã khủng nhất

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY