I took a cycle rickshaw to explore the city.
Dịch: Tôi đã đi xe xích lô để khám phá thành phố.
Cycle rickshaws are common in many Asian countries.
Dịch: Xe xích lô rất phổ biến ở nhiều nước châu Á.
xe kéo
xe xích lô
taxi ba bánh
tài xế xe xích lô
đạp
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Thúc đẩy sự phát triển
động não, suy nghĩ sáng tạo
cộng đồng hàng hải
Bánh mì dài
cộm thiên hà
dưỡng ẩm sâu
trào ngược axit
quỹ quản lý