I took a cycle rickshaw to explore the city.
Dịch: Tôi đã đi xe xích lô để khám phá thành phố.
Cycle rickshaws are common in many Asian countries.
Dịch: Xe xích lô rất phổ biến ở nhiều nước châu Á.
xe kéo
xe xích lô
taxi ba bánh
tài xế xe xích lô
đạp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cách âm
cảm xúc mâu thuẫn
súp bí đỏ hầm
bản sao của ngai vàng
lời ăn tiếng nói hàng ngày
không có lưng
tác động môi trường
Chiêm bái bảo vật