Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "customers"

verb phrase
Taking advantage of customers
//ˈteɪkɪŋ ədˈvæntɪdʒ ʌv ˈkʌstəmərz//

Lợi dụng khách hàng

verb phrase
Misleading customers
/ˌmɪsˈliːdɪŋ ˈkʌstəmərz/

Lừa dối khách hàng

verb phrase
serve customers enthusiastically
/ɪnˌθuːziˈæstɪkli/

phục vụ khách nhiệt tình

verb
acquire customers
/əˈkwaɪər ˈkʌstəmərz/

Thu hút khách hàng

verb
gain customers
/ɡeɪn ˈkʌstəmərz/

thu hút khách hàng

verb
Scamming customers
/ˈskæmɪŋ ˈkʌstəmərz/

Lừa đảo khách hàng

verb phrase
Cheating customers
/ˈtʃiːtɪŋ ˈkʌstəmərz/

Sự gian lận khách hàng

phrase
Customers come to the door

khách hàng tìm tới tận cửa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY