She wore a stunning curve-hugging dress to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy ôm sát cơ thể tuyệt đẹp đến bữa tiệc.
The curve-hugging dress accentuated her figure.
Dịch: Chiếc váy ôm sát cơ thể đã làm nổi bật đường cong của cô.
Một từ chỉ một vị trí hoặc tên của một địa điểm, thường được liên kết với vẻ đẹp hoặc sự thanh lịch.
mối quan hệ không xác định rõ ràng hoặc không rõ ràng