I love to eat curry with rice.
Dịch: Tôi thích ăn món cà ri với cơm.
Curry is popular in many countries.
Dịch: Món cà ri phổ biến ở nhiều quốc gia.
He made a delicious chicken curry.
Dịch: Anh ấy đã nấu một món cà ri gà ngon.
gia vị
món ăn
ẩm thực
bột cà ri
nấu cà ri
18/12/2025
/teɪp/
vừa vặn
thay đổi giới tính
chuối nấu
Món salad mì
mạnh mẽ, có sức mạnh
các tổ chức nhà nước
các loại cây có độc
Gà trống