I love to eat curry with rice.
Dịch: Tôi thích ăn món cà ri với cơm.
Curry is popular in many countries.
Dịch: Món cà ri phổ biến ở nhiều quốc gia.
He made a delicious chicken curry.
Dịch: Anh ấy đã nấu một món cà ri gà ngon.
gia vị
món ăn
ẩm thực
bột cà ri
nấu cà ri
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự hỗ trợ sức khỏe
cột mốc chỉ đường
sự làm khô, quá trình làm khô
Đời tư nghệ sĩ
viện kiểm sát
triển lãm
nghẹt mũi
tàu đánh cá