I love to eat curry with rice.
Dịch: Tôi thích ăn món cà ri với cơm.
Curry is popular in many countries.
Dịch: Món cà ri phổ biến ở nhiều quốc gia.
He made a delicious chicken curry.
Dịch: Anh ấy đã nấu một món cà ri gà ngon.
gia vị
món ăn
ẩm thực
bột cà ri
nấu cà ri
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
bắt được vàng
những ngôi làng vùng sâu vùng xa
lớp, hạng, loại
sinh viên các ngành
vùng ngực, lòng, tâm hồn
mối quan hệ gia đình
Sự xuất hiện gây ấn tượng mạnh
Bù sát thương