The cultural performance showcased traditional dances.
Dịch: Buổi biểu diễn văn hóa đã trình diễn những điệu múa truyền thống.
Many tourists attend the cultural performance every year.
Dịch: Nhiều du khách tham dự buổi biểu diễn văn hóa hàng năm.
buổi trình diễn văn hóa
triển lãm văn hóa
văn hóa
biểu diễn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
xe tải giao hàng
Người nội trợ, phụ nữ làm việc nhà
logic
Thu thập thông tin
giữa, ở giữa
sản phẩm sức khỏe tự nhiên
tăng cường miễn dịch
phim cổ điển