The cultural performance showcased traditional dances.
Dịch: Buổi biểu diễn văn hóa đã trình diễn những điệu múa truyền thống.
Many tourists attend the cultural performance every year.
Dịch: Nhiều du khách tham dự buổi biểu diễn văn hóa hàng năm.
buổi trình diễn văn hóa
triển lãm văn hóa
văn hóa
biểu diễn
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
thực vật
ngày trong lịch âm
Giấy gạo Việt Nam
sâu răng
Phố chính
ở lại qua đêm
gia súc thịt bò
bạch đàn chanh