She is a cultural ambassador for her country.
Dịch: Cô ấy là một đại sứ văn hóa cho đất nước của mình.
The cultural ambassador promotes understanding between nations.
Dịch: Đại sứ văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết giữa các quốc gia.
Đại diện văn hóa
Phái viên văn hóa
06/07/2025
/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/
mô hình giảng dạy
bơ trái cây
sự răn đe
hạnh phúc gia đình
Gu thời trang hiện đại
Chiến tranh tương lai
gạo nếp
Đánh dấu đường