She is a cultural ambassador for her country.
Dịch: Cô ấy là một đại sứ văn hóa cho đất nước của mình.
The cultural ambassador promotes understanding between nations.
Dịch: Đại sứ văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết giữa các quốc gia.
Đại diện văn hóa
Phái viên văn hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phẫu thuật lần đầu
máy ghi âm
sôi nổi, nhiệt huyết
ghế dài
sự kiện ra mắt
giới hạn
chuyên gia về da liễu
bảo tồn văn hóa