He received a ticket for crosswalk violation.
Dịch: Anh ấy bị phạt vì vi phạm vạch kẻ đường dành cho người đi bộ.
Crosswalk violations can result in fines.
Dịch: Vi phạm vạch kẻ đường có thể dẫn đến bị phạt tiền.
Đi bộ cắt ngang đường không đúng luật
Vi phạm của người đi bộ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đều đặn; theo quy tắc; thông thường
Rơm
Thiết kế cầu kỳ
nổi loạn, không tuân theo quy tắc
chương trình đổi cũ lấy mới
giới trẻ săn đón
chất thải, bã
năng lực quốc phòng