She greeted me with a crooked smile.
Dịch: Cô ấy chào tôi bằng một nụ cười khúc khuỷu.
His crooked smile made me feel uneasy.
Dịch: Nụ cười khúc khuỷu của anh ấy khiến tôi cảm thấy không thoải mái.
nụ cười châm biếm
nụ cười mỉm
nụ cười
cười
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hệ sao
nỗ lực hòa bình
khoa học hợp lý
Người trốn tránh
một cách chung chung
kho tương
Triệu chứng tiểu
Sự phân vùng, quy hoạch đất đai