Credit demand is increasing.
Dịch: Nhu cầu tín dụng đang tăng lên.
The bank is assessing credit demand.
Dịch: Ngân hàng đang đánh giá nhu cầu tín dụng.
nhu cầu vay vốn
nhu cầu vay nợ
yêu cầu tín dụng
liên quan đến tín dụng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cuộc thi trò chơi điện tử
sự đổ máu, sự chảy máu
lây lan cảm xúc
thuộc về phân bổ hoặc phân phối tài nguyên, công bằng trong phân phối
Động vật thân mềm
Trải nghiệm ẩm thực
khía, rãnh, vết khía
sự lão hóa