She often gets cramps during her period.
Dịch: Cô ấy thường bị chuột rút trong kỳ kinh nguyệt.
He had cramps after running for too long.
Dịch: Anh ấy bị chuột rút sau khi chạy quá lâu.
cơn co thắt
đau
chuột rút
gây chuột rút
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
nhái vũ đạo
Bóng Pilates
mái tranh
công cụ chẩn đoán
áo khoác dài, thường làm bằng len hoặc vải dày, thường mặc vào mùa đông
máy sấy
trái cây ngon
chứng nghiện mua sắm