The cow grazes in the field.
Dịch: Con bò gặm cỏ trong cánh đồng.
She has a cow on her farm.
Dịch: Cô ấy có một con bò trên trang trại của mình.
Cows produce milk.
Dịch: Bò sản xuất sữa.
bò đực
bò cái
bò con
người chăn bò
kêu bò
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
cấu trúc bóng râm
Lan can
Điều phối viên văn phòng
rào cản giao tiếp
thuộc về bụng
mũ len
giấy mỏng manh
dấu