The cow grazes in the field.
Dịch: Con bò gặm cỏ trong cánh đồng.
She has a cow on her farm.
Dịch: Cô ấy có một con bò trên trang trại của mình.
Cows produce milk.
Dịch: Bò sản xuất sữa.
bò đực
bò cái
bò con
người chăn bò
kêu bò
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cửa cống
tái phân công, giao lại
lãng mạn kéo dài
dòng nước chảy mạnh, cơn lũ
kẹo dẻo hình gấu
người theo chủ nghĩa tương lai
cách ly, cách điện, cách nhiệt
hôn nhân kiểu đi làm xa