The counseling unit provides support for students.
Dịch: Đơn vị tư vấn cung cấp hỗ trợ cho sinh viên.
She works at the mental health counseling unit.
Dịch: Cô ấy làm việc tại đơn vị tư vấn sức khỏe tâm thần.
đơn vị tư vấn
dịch vụ tư vấn
cố vấn
tư vấn
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
lùi lại
tin nhắn chia buồn
cơ sở nào
lo cho con
tổ chức chính trị - xã hội
gây thích thú, vui vẻ, vui nhộn
treo ứng dụng
thăng chức