The cost of living expenses in this city is quite high.
Dịch: Chi phí sinh hoạt ở thành phố này khá cao.
Many people struggle to afford their cost of living expenses.
Dịch: Nhiều người gặp khó khăn trong việc trang trải chi phí sinh hoạt.
chi phí sống
chi phí sinh hoạt
chi phí
sinh hoạt
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Lễ Vu Lan
giảng viên thời trang
Hồng y Trưởng đẳng phó tế
Lời chào đáng yêu
hệ thống tuần hoàn
hoa hồng xanh
hiện đại hóa giao thông
dàn sao đình đám