The cosmetic enhancement speculation is driving up stock prices.
Dịch: Đầu cơ nâng cấp thẩm mỹ đang đẩy giá cổ phiếu lên cao.
There is a lot of cosmetic enhancement speculation surrounding her recent appearance.
Dịch: Có rất nhiều đồn đoán về việc nâng cấp thẩm mỹ xung quanh diện mạo gần đây của cô.