The corporeal form of the statue was impressive.
Dịch: Hình dạng thể xác của bức tượng thật ấn tượng.
She had a corporeal presence that made her stand out.
Dịch: Cô ấy có một sự hiện diện thể xác khiến cô nổi bật.
vật lý
vật chất
thể xác
tính thể xác
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nhóm kết nối
kết thúc như thế
Nghệ thuật gắn bó với xã hội
cánh cổng vinh quang
sự chỉ trích, sự khiển trách
ngành ung thư
người tham gia giao thông
Tôm hùm đất