The corporeal form of the statue was impressive.
Dịch: Hình dạng thể xác của bức tượng thật ấn tượng.
She had a corporeal presence that made her stand out.
Dịch: Cô ấy có một sự hiện diện thể xác khiến cô nổi bật.
vật lý
vật chất
thể xác
tính thể xác
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tính nguy hiểm
cây tràm
Phạm vi nghiên cứu
Túi rác
Ngày đầu năm mới
chữ hình nêm
sự nghiệp bảo vệ biên cương
Chuyên viên bán hàng