You are cordially invited to the wedding.
Dịch: Bạn được mời một cách thân ái đến buổi lễ cưới.
All members are cordially invited to the annual meeting.
Dịch: Tất cả thành viên được mời một cách thân ái tham dự cuộc họp thường niên.
được mời ấm áp
được mời chân thành
lời mời
mời
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Lười phát biểu
thiết kế chi tiết
Thị trường nước
phòng thí nghiệm công nghệ
rau muống
Xoài sấy
tinh thần tương thân tương ái
tạo dáng, dáng điệu