The cooperative team worked efficiently to complete the project.
Dịch: Nhóm hợp tác đã làm việc hiệu quả để hoàn thành dự án.
Our cooperative team collaborated closely on the new initiative.
Dịch: Nhóm hợp tác của chúng tôi đã hợp tác chặt chẽ trong sáng kiến mới.
đồ dùng đi chân trần có phần mũi mở, thường là giày dép hoặc sandal để lộ các ngón chân