The cooking staff prepared a delicious meal for the guests.
Dịch: Đội ngũ nấu ăn đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách.
We need to hire more cooking staff for the restaurant.
Dịch: Chúng tôi cần thuê thêm nhân viên nấu ăn cho nhà hàng.
đội ngũ ẩm thực
nhân viên bếp
đầu bếp
nấu ăn
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để
sự phân mảnh
sàng lọc
Án tù dài
hội nghề nghiệp
Đội tuần tra trường học
chính thức đầu học
dọn dẹp sạch sẽ, gọn gàng