The cook's helper prepared the ingredients for dinner.
Dịch: Người phụ bếp đã chuẩn bị nguyên liệu cho bữa tối.
As a cook's helper, she learned a lot about cooking techniques.
Dịch: Là một người phụ bếp, cô ấy đã học được nhiều kỹ thuật nấu ăn.
trợ lý bếp
trợ lý ẩm thực
đầu bếp
nấu ăn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
muối sulfonate
người gặp khó khăn
gạo nếp
loài
Hỗ trợ dành cho phụ nữ mang thai và sau sinh
không cần thiết
Bài hát/album đứng đầu bảng xếp hạng
luận án tiến sĩ