She has a conversational style that makes her easy to talk to.
Dịch: Cô ấy có phong cách trò chuyện khiến người khác dễ nói chuyện.
The class focused on improving conversational skills.
Dịch: Lớp học tập trung vào việc cải thiện kỹ năng trò chuyện.
không chính thức
nói chuyện nhiều
cuộc trò chuyện
trò chuyện
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thư giãn cuối tuần
Lễ ăn hỏi
ly, cốc nhỏ dùng để uống rượu hoặc nước
hướng ngoại, dễ gần
lượng calo tiêu thụ
sừng
nhánh sông, phụ lưu
sự từ bỏ quyền lợi