She has a conversational style that makes her easy to talk to.
Dịch: Cô ấy có phong cách trò chuyện khiến người khác dễ nói chuyện.
The class focused on improving conversational skills.
Dịch: Lớp học tập trung vào việc cải thiện kỹ năng trò chuyện.
không chính thức
nói chuyện nhiều
cuộc trò chuyện
trò chuyện
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Giám đốc quan hệ đối ngoại
khóa
thu hút
xâm nhập biển
kết quả bầu cử
Người bạn thịnh vượng
Toán ứng dụng
hệ thống định vị