His controversial statement sparked outrage.
Dịch: Phát ngôn gây chú ý của anh ấy đã gây ra sự phẫn nộ.
The politician is known for making controversial statements.
Dịch: Chính trị gia đó nổi tiếng với những phát ngôn gây chú ý.
lời nhận xét khiêu khích
bình luận gây kích động
khiêu khích
gây tranh cãi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Sự khó chịu
Công đoàn
đường chéo
Khao khát tình yêu
kén cá chọn canh
Giá cao hơn nhiều
sâu răng
tài khoản bị đình chỉ