His controversial statement sparked outrage.
Dịch: Phát ngôn gây chú ý của anh ấy đã gây ra sự phẫn nộ.
The politician is known for making controversial statements.
Dịch: Chính trị gia đó nổi tiếng với những phát ngôn gây chú ý.
lời nhận xét khiêu khích
bình luận gây kích động
khiêu khích
gây tranh cãi
12/06/2025
/æd tuː/
lãi suất vượt trội
Hiệu phó
giơ tay
giá trị kết quả
hệ thống ánh xạ
cái tô vít
vẫy chào đám đông
trái cây màu vàng óng, thường là trái cây có màu vàng hoặc vàng kim, như quả chanh vàng hoặc quả xoài chín