His controversial statement sparked outrage.
Dịch: Phát ngôn gây chú ý của anh ấy đã gây ra sự phẫn nộ.
The politician is known for making controversial statements.
Dịch: Chính trị gia đó nổi tiếng với những phát ngôn gây chú ý.
lời nhận xét khiêu khích
bình luận gây kích động
khiêu khích
gây tranh cãi
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
khám phá
Người nhạy cảm
Chủ nghĩa cánh hữu
một cách rõ ràng, sắc nét
hủy hợp đồng
tín hiệu duy nhất
phạm nhân chính
Khắc họa rõ nét