Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "continuing"

verb
Continuing the legacy
/kənˈtɪnjuːɪŋ ðə ˈlɛɡəsi/

Tiếp nối di sản

noun
continuing issue
/kənˈtɪn.juː.ɪŋ ˈɪʃ.uː/

vấn đề tiếp diễn

noun
continuing studies center
/kənˈtɪn.juː.ɪŋ ˈstʌdiz ˈsɛn.tər/

trung tâm đào tạo liên tục

noun
continuing state
/kənˈtɪn.ju.ɪŋ steɪt/

trạng thái tiếp diễn

noun
continuing education
/kənˈtɪn.ju.ɪŋ ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/

giáo dục liên tục

noun
continuing education center
/kənˈtɪn.ju.ɪŋ ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən ˈsɛn.tər/

trung tâm giáo dục thường xuyên

noun
continuing education center
/kənˈtɪn.ju.ɪŋ ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈsɛn.tər/

trung tâm giáo dục tiếp tục

noun
continuing education center
/kənˈtɪn.ju.ɪŋ ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈsɛn.tər/

trung tâm giáo dục liên tục

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY