Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "continuing"

noun
Continuing impact
/kənˈtɪnjuːɪŋ ˈɪmpækt/

Tác động tiếp diễn

noun
continuing professional development
/kənˈtɪnjuːɪŋ prəˈfɛʃənəl dɪˈvɛləpmənt/

sự phát triển chuyên môn liên tục

verb
Continuing the legacy
/kənˈtɪnjuːɪŋ ðə ˈlɛɡəsi/

Tiếp nối di sản

noun
continuing issue
/kənˈtɪn.juː.ɪŋ ˈɪʃ.uː/

vấn đề tiếp diễn

noun
continuing studies center
/kənˈtɪn.juː.ɪŋ ˈstʌdiz ˈsɛn.tər/

trung tâm đào tạo liên tục

noun
continuing state
/kənˈtɪn.ju.ɪŋ steɪt/

trạng thái tiếp diễn

noun
continuing education
/kənˈtɪn.ju.ɪŋ ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/

giáo dục liên tục

noun
continuing education center
/kənˈtɪn.ju.ɪŋ ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈsɛn.tər/

trung tâm giáo dục liên tục

noun
continuing education center
/kənˈtɪn.ju.ɪŋ ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈsɛn.tər/

trung tâm giáo dục tiếp tục

noun
continuing education center
/kənˈtɪn.ju.ɪŋ ˌɛdʒʊˈkeɪ.ʃən ˈsɛn.tər/

trung tâm giáo dục thường xuyên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY