Watching TV can consume a lot of time.
Dịch: Xem TV có thể tiêu tốn rất nhiều thời gian.
He tends to consume time on social media.
Dịch: Anh ấy có xu hướng tiêu tốn thời gian trên mạng xã hội.
dành thời gian
lãng phí thời gian
sự tiêu thụ
tiêu thụ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
các yêu cầu, điều kiện cần thiết
bàn đầu giường
Sự cạnh tranh trên thị trường bất động sản
Ngành phôi học
người có nguồn gốc chủng tộc hỗn hợp
cho đi
Đồ uống lên men
Chọc ghẹo, trêu chọc