The constable arrived at the scene to maintain order.
Dịch: Cảnh sát đã đến hiện trường để duy trì trật tự.
She decided to become a constable to serve her community.
Dịch: Cô quyết định trở thành một cảnh sát để phục vụ cộng đồng của mình.
nhân viên cảnh sát
cán bộ thực thi pháp luật
cảnh sát
thực hiện nhiệm vụ như một cảnh sát
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
hành vi vi phạm giao thông
làm khách trên sân
tài liệu khóa học
sự hợp tác âm nhạc
chuyến đi thiên nhiên
ghé thăm, đến thăm một cách bất ngờ hoặc không hẹn trước
nhà cửa
giá trị thiết thực