Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "consign"

noun
Consignment business
/kənˈsaɪnmənt ˈbɪznɪs/

Kinh doanh ký gửi

noun
consignment shop
/kənˈsaɪnmənt ʃɒp/

tiệm mua đồ ký gửi

noun
consignment
/kənˈsaɪn.mənt/

lô hàng gửi

noun
consignment note
/kənˈsaɪn.mənt noʊt/

Phiếu gửi hàng

noun
consignment store
/kənˈsaɪn.mənt stɔːr/

cửa hàng ký gửi

noun
consignee
/ˌkɒn.sɪˈniː/

Người nhận hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY