Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "conflicts"

noun
internal conflicts
/ɪnˈtɜːrnl ˈkɒnflɪkts/

lùm xùm nội bộ

verb
Resolve conflicts with parents-in-law
/rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkts wɪθ ˈpɛərənts-ɪn-lɔː/

Quyết chiến với bố mẹ chồng

verb
encounter conflicts
/ɪnˈkaʊntər ˈkɒnflɪkts/

xảy ra mâu thuẫn

noun
connected conflicts
/kəˈnɛktɪd ˈkɒnflɪkts/

các xung đột liên kết

noun
interpersonal conflicts
/ˌɪntərˈpɜr.sən.əl ˈkɒn.flɪkts/

mâu thuẫn giữa các cá nhân

noun
boundary conflicts
/ˈbaʊndəri ˈkɒnflɪkts/

xung đột biên giới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY