He had to declare a conflict of interest.
Dịch: Anh ấy phải khai báo xung đột lợi ích.
The senator was accused of a conflict of interest.
Dịch: Thượng nghị sĩ bị cáo buộc có xung đột lợi ích.
va chạm quyền lợi
quyền lợi cạnh tranh
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
lá ngọt
thuốc trường sinh
phim như mơ
hoạt động thực thi pháp luật
bằng, tương đương với
Da dễ bị kích ứng
đồ dùng tang lễ
gây trạng thái thôi miên