He had to declare a conflict of interest.
Dịch: Anh ấy phải khai báo xung đột lợi ích.
The senator was accused of a conflict of interest.
Dịch: Thượng nghị sĩ bị cáo buộc có xung đột lợi ích.
va chạm quyền lợi
quyền lợi cạnh tranh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Món ăn nổi tiếng
kế hoạch lương hưu
nước màu xanh lam
vốn huy động
phản ứng thú vị
cấp độ thể lực
nhân lực IT
xe hiệu suất