Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "condole"

verb
express condolences
/ɪkˈsprɛs kənˈdoʊlənsɪz/

bày tỏ sự thương tiếc

verb
Share condolences with the male MC
/ʃeər kənˈdoʊlənsɪz wɪð ðə meɪl ˈemˈsi/

chia buồn cùng nam MC

noun
condolence note
/kənˈdoʊləns noʊt/

thư chia buồn

noun
condolence message
/ˌkɒn.dəˈleɪns ˈmɛs.ɪdʒ/

thông điệp chia buồn

noun
condolences
/kənˈdoʊlənsɪz/

Sự chia buồn

noun
condolence
/kənˈdoʊləns/

Lời chia buồn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

17/07/2025

expatriate player

/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/

Cầu thủ nước ngoài, Cầu thủ xuất ngoại, Tuyển thủ nước ngoài

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY