Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "concentrate"

verb
concentrate on learning
/ˈkɒnsəntreɪt ɒn ˈlɜːnɪŋ/

tập trung vào việc học

noun
concentrated effort
/ˈkɒnsəntreɪtɪd ˈefərt/

nỗ lực tập trung

verb
Concentrate
/ˈkɒnsəntreɪt/

Tập trung

verb
Concentrate on work
/ˈkɒnsəntreɪt ɒn wɜːrk/

Tập trung vào công việc

noun
green tea concentrate
/ˈɡriːn tiː ˈkɒnsəntrət/

dung dịch cô đặc trà xanh

noun
concentrated solution
/ˈkɒn.sən.treɪ.tɪd səˈluː.ʃən/

Dung dịch cô đặc

adjective
concentrated
/ˈkɒn.sən.treɪ.tɪd/

tập trung

noun
milk concentrate
/mɪlk ˈkɒn.trə.keɪt/

sữa đặc

noun
plum concentrate
/plʌm ˈkɒntrəkeɪt/

tinh chất mận

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY