She graduated with a computer science degree.
Dịch: Cô ấy tốt nghiệp với bằng cấp khoa học máy tính.
A computer science degree opens many career opportunities.
Dịch: Bằng cấp khoa học máy tính mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp.
bằng cấp công nghệ thông tin
bằng cấp kỹ thuật máy tính
bằng cấp
khoa học máy tính
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
đổi hướng vào lưới
tăng cường sự hiểu biết
Phim ăn khách
làm việc quá sức
thắng
động lực nhóm
Khơi thông sức dân
Nâng cao hiệu suất