The computation of the results took longer than expected.
Dịch: Việc tính toán kết quả mất nhiều thời gian hơn mong đợi.
He is responsible for the computation of the data.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm cho việc tính toán dữ liệu.
phép tính
xử lý
máy tính
tính toán
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
áp lực đè nặng
việc làm bấp bênh
sự tin tưởng
da có đốm màu
Thời gian ngừng hoạt động, thời gian không làm việc.
Bảo quản thực phẩm
kiểm soát phù hợp
Trang thiết bị hoặc đồ dùng dùng để nâng cao hiệu suất trong thể thao hoặc hoạt động ngoài trời