Their complicated relationship often leads to misunderstandings.
Dịch: Mối quan hệ phức tạp của họ thường dẫn đến những hiểu lầm.
She found it hard to navigate her complicated relationship with her parents.
Dịch: Cô ấy thấy khó khăn khi điều hướng mối quan hệ phức tạp với cha mẹ.
giảm nguy cơ mất nước ở trẻ