The communications deputy is responsible for overseeing the public relations strategy.
Dịch: Phó giám đốc truyền thông chịu trách nhiệm giám sát chiến lược quan hệ công chúng.
She was appointed as the communications deputy to enhance the organization's outreach efforts.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm phó giám đốc truyền thông để tăng cường nỗ lực tiếp cận của tổ chức.
Canaan, một vùng đất trong Kinh Thánh, được mô tả là nơi hứa hẹn cho người Israel.