She has good communication skills.
Dịch: Cô ấy có khả năng trò chuyện tốt.
Communication skills are essential for success in this job.
Dịch: Khả năng trò chuyện rất quan trọng để thành công trong công việc này.
kỹ năng đối thoại
kỹ năng межличностного общение
giao tiếp
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
phim truyền hình
không hài lòng
Rối loạn tăng động giảm chú ý
mắng, quở trách
người nâng hoặc vật nâng, thiết bị nâng
Thị trường truyền thống
nội thất sân hiên
Thông tin khám chữa bệnh