She has good communication skills.
Dịch: Cô ấy có khả năng trò chuyện tốt.
Communication skills are essential for success in this job.
Dịch: Khả năng trò chuyện rất quan trọng để thành công trong công việc này.
kỹ năng đối thoại
kỹ năng межличностного общение
giao tiếp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bố cục tĩnh vật
Thân hình cân đối, săn chắc
rối loạn tiền đình
phòng pháp lý
tình đầu quốc dân
gợi ý
Địa điểm hành hương
sụt giảm lợi nhuận