She enjoys listening to commercial music on the radio.
Dịch: Cô ấy thích nghe âm nhạc thương mại trên radio.
Commercial music often dominates the charts.
Dịch: Âm nhạc thương mại thường chiếm ưu thế trên bảng xếp hạng.
nhạc pop
âm nhạc phổ biến
chủ nghĩa thương mại
thương mại hóa
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
quyết đoán
thương hiệu độc quyền
Phần thưởng ồn ào
hoạt động sản xuất
gã trai, thằng đàn ông
trái táo của tình yêu
gỏi củ sen
u ám