The two companies signed a commercial agreement to collaborate on the project.
Dịch: Hai công ty đã ký một thỏa thuận thương mại để hợp tác trong dự án.
A commercial agreement can help define the terms of the partnership.
Dịch: Một thỏa thuận thương mại có thể giúp xác định các điều khoản của quan hệ đối tác.