The collaborative performance was a success.
Dịch: Buổi biểu diễn hợp tác đã thành công.
The students prepared a collaborative performance for the school festival.
Dịch: Các sinh viên đã chuẩn bị một buổi biểu diễn hợp tác cho lễ hội của trường.
Biểu diễn chung
Biểu diễn mang tính hợp tác
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hàm số lượng giác
Item dìm dáng
trạng thái mối quan hệ
hạt ngũ cốc bị nứt
điểm chung
chất nổ
chất lượng thuốc
Hoa hậu Trái Đất