The cold-blooded car made no sound as it approached.
Dịch: Chiếc ô tô lạnh máu không phát ra tiếng khi tiến lại gần.
He drove a cold-blooded car that seemed to lack personality.
Dịch: Anh lái một chiếc ô tô lạnh máu dường như thiếu đi cá tính.
xe hơi không cảm xúc
phương tiện không có cảm xúc
tính lạnh lùng
lạnh máu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
làm ngạc nhiên
giai thừa
Thông báo cho ứng viên
thịt lưng heo
bí ngô, quả bí
chi tiết đều đẹp
Hành vi vi phạm pháp luật
sự điều khiển, sự kiểm soát