verb
recognize milestones
ghi nhận những cột mốc quan trọng
verb
recognize the written form of a word
/ˈrekəɡnaɪz ðə ˈrɪtn fɔːrm ʌv ə wɜːrd/ nhớ mặt chữ
noun phrase
opportunity to be recognized
/ˌɒpəˈtjuːnəti tuː biː ˈrekəɡnaɪzd/ cơ hội được công nhận
adjective + noun
recognized student
/ˈrɛk.əɡ.naɪzd ˈstjuː.dənt/ Sinh viên đã được công nhận hoặc xác nhận là chính thức
noun
recognized university
/ˈrɛkəɡnaɪzd ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ trường đại học được công nhận
noun
nationally recognized student
/ˈnæʃənəli rɪˈkʌɡnaɪzd ˈstudənt/ học sinh được công nhận quốc gia