Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cognize"

verb
recognize the stress
/ˈrekəɡnaɪz ðə stres/

nhận biết sự căng thẳng

verb
recognize milestones
/ˈrekəɡnaɪz ˈmaɪlstəʊnz/

ghi nhận những cột mốc quan trọng

verb
recognize the written form of a word
/ˈrekəɡnaɪz ðə ˈrɪtn fɔːrm ʌv ə wɜːrd/

nhớ mặt chữ

noun phrase
opportunity to be recognized
/ˌɒpəˈtjuːnəti tuː biː ˈrekəɡnaɪzd/

cơ hội được công nhận

verb
recognize the connection
/ˈrekəɡnaɪz ðə kəˈnekʃən/

nhận ra sự liên kết

adjective + noun
recognized student
/ˈrɛk.əɡ.naɪzd ˈstjuː.dənt/

Sinh viên đã được công nhận hoặc xác nhận là chính thức

verb
recognized
/ˈrɛkəɡnaɪzd/

được công nhận

verb
to recognize
/tə ˈrɛkɒɡnaɪz/

nhận ra

adjective
unrecognized
/ʌnˈrɛkəɡnaɪzd/

không được công nhận

noun
recognized university
/ˈrɛkəɡnaɪzd ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/

trường đại học được công nhận

noun
nationally recognized student
/ˈnæʃənəli rɪˈkʌɡnaɪzd ˈstudənt/

học sinh được công nhận quốc gia

verb
recognize
/ˈrɛkəɡnaɪz/

Nhận ra

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY