Her clothing choice reflected her personality.
Dịch: Lựa chọn trang phục của cô ấy phản ánh cá tính của cô.
Consider your clothing choice for the job interview.
Dịch: Hãy cân nhắc lựa chọn trang phục cho buổi phỏng vấn xin việc.
lựa chọn thời trang
lựa chọn trang phục
quần áo
chọn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Màu sắc chiếm ưu thế
Sự phát triển tâm linh
Thương mại cân bằng
sự kiên định
lực lượng đa quốc gia
tắm biển
ý kiến trái chiều
nhan sắc bất chấp thời gian