Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "closing"

noun
closing period
/ˈkloʊzɪŋ ˈpɪriəd/

Thời gian đóng cửa

phrasal verb
closing in
/ˈkloʊzɪŋ ɪn/

(thời tiết) trở nên xấu hơn, (tình huống) trở nên tồi tệ hơn, (ai đó) tiến gần hơn

adverbial phrase
closing rapidly
/ˈkloʊzɪŋ ˈræpɪdli/

đóng nhanh

noun
closing hour
/ˈkloʊ.zɪŋ aʊər/

giờ đóng cửa

noun
closing event
/ˈkloʊ.zɪŋ ɪˈvɛnt/

sự kiện kết thúc

noun
school closing time
/skuːl ˈkloʊzɪŋ taɪm/

thời gian tan học

noun
closing time
/ˈkloʊzɪŋ taɪm/

giờ đóng cửa

noun
closing ceremony
/ˈkloʊ.zɪŋ ˈsɛr.ə.moni/

Lễ bế mạc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY