(thời tiết) trở nên xấu hơn, (tình huống) trở nên tồi tệ hơn, (ai đó) tiến gần hơn
adverbial phrase
closing rapidly
/ˈkloʊzɪŋ ˈræpɪdli/
đóng nhanh
noun
closing hour
/ˈkloʊ.zɪŋ aʊər/
giờ đóng cửa
noun
closing event
/ˈkloʊ.zɪŋ ɪˈvɛnt/
sự kiện kết thúc
noun
school closing time
/skuːl ˈkloʊzɪŋ taɪm/
thời gian tan học
noun
closing time
/ˈkloʊzɪŋ taɪm/
giờ đóng cửa
noun
closing ceremony
/ˈkloʊ.zɪŋ ˈsɛr.ə.moni/
Lễ bế mạc
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/
Mã số sinh viên
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
Word of the day
24/12/2025
cryptographic key
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật