A positive classroom environment promotes student engagement.
Dịch: Một môi trường lớp học tích cực thúc đẩy sự tham gia của học sinh.
The teacher creates a supportive classroom environment.
Dịch: Giáo viên tạo ra một môi trường lớp học hỗ trợ.
môi trường học tập
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Chương trình luật
Độ bền kéo
kiên trì, bền bỉ
Cơ thể khỏe mạnh, có sức mạnh
ban nhạc nổi tiếng
mất phương hướng
Thời gian nghỉ sử dụng mạng xã hội
cách xử lý tình huống