The city area is heavily populated.
Dịch: Khu vực thành phố có mật độ dân số cao.
I live in the city area.
Dịch: Tôi sống ở khu vực thành phố.
khu đô thị
vùng đô thị
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
một người phụ nữ cưu mang
sản phẩm làm sẵn, hàng hóa đã được chế tác sẵn để bán hoặc sử dụng ngay
nước thải
hư không, chân không
kiểm tra chồng chéo
top 30 thế giới
An toàn nước
bạch đàn chanh