The city area is heavily populated.
Dịch: Khu vực thành phố có mật độ dân số cao.
I live in the city area.
Dịch: Tôi sống ở khu vực thành phố.
khu đô thị
vùng đô thị
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
mối quan hệ xã hội
những chi tiết bí mật
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
sự giảm độ nhạy
ô nhiễm không khí
Tết Nguyên Đán, lễ hội đánh dấu sự khởi đầu của năm mới trong văn hóa Việt Nam.
rác thải sinh hoạt
tách biệt, cô lập