Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "citizen ID"

noun
Chip-based citizen ID card
/tʃɪp beɪst ˈsɪtɪzən aɪ diː kɑːrd/

CCCD gắn Chip

noun
citizen identification card
/ˈsɪtɪzən aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən kɑːrd/

Căn cước công dân

noun
Citizen Identity Card with chip
/ˈsɪtɪzən aɪˈdentɪti kɑːrd wɪθ tʃɪp/

Căn cước công dân gắn chip

noun
citizen id
/ˈsɪtɪzən aɪ di/

chứng minh nhân dân

noun
citizen identification
/ˈsɪtɪzən aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/

Sự nhận diện công dân

noun
citizen identification
/ˈsɪtɪzn aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/

nhận diện công dân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY