Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "circulator"

noun
acute circulatory failure
/əˈkjuːt ˌsɜːrkjʊˈleɪtəri ˈfeɪljər/

suy tuần hoàn cấp

noun
circulatory system pressure
/ˈsɜːrkjʊləˌtɔːri ˈsɪstəm ˈprɛʃər/

áp lực của hệ thống tuần hoàn

adjective
circulatory
/ˌsɜːr.kjəˈleɪ.tɔːr.i/

thuộc về tuần hoàn

noun
circulatory disease
/ˌsɜːr.kjʊˈleɪ.tər.i dɪˈziːz/

Bệnh tuần hoàn

noun
air circulator
/ɛr ˈsɜrkjəˌleɪtər/

Quạt thông gió

noun
circulatory pressure
/ˈsɜːrkjʊlətɔːri ˈprɛʃər/

áp lực tuần hoàn

noun
circulatory system
/ˈsɜːrkjʊləˌtɔːri ˈsɪstəm/

hệ tuần hoàn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY