Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "circulator"

noun
Circulatory health
/ˈsɜːrkjələtɔːri hɛlθ/

Sức khỏe hệ tuần hoàn

noun
acute circulatory failure
/əˈkjuːt ˌsɜːrkjʊˈleɪtəri ˈfeɪljər/

suy tuần hoàn cấp

noun
circulatory system pressure
/ˈsɜːrkjʊləˌtɔːri ˈsɪstəm ˈprɛʃər/

áp lực của hệ thống tuần hoàn

adjective
circulatory
/ˌsɜːr.kjəˈleɪ.tɔːr.i/

thuộc về tuần hoàn

noun
circulatory disease
/ˌsɜːr.kjʊˈleɪ.tər.i dɪˈziːz/

Bệnh tuần hoàn

noun
air circulator
/ɛr ˈsɜrkjəˌleɪtər/

Quạt thông gió

noun
circulatory pressure
/ˈsɜːrkjʊlətɔːri ˈprɛʃər/

áp lực tuần hoàn

noun
circulatory system
/ˈsɜːrkjʊləˌtɔːri ˈsɪstəm/

hệ tuần hoàn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY