I love the taste of chocolate pudding fruit.
Dịch: Tôi thích hương vị của quả chocolate pudding.
Chocolate pudding fruit is often used in desserts.
Dịch: Quả chocolate pudding thường được sử dụng trong các món tráng miệng.
trái chocolate
trái pudding
sô cô la
làm pudding
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tiết lộ
danh sách phí dịch vụ
ôi thiu
óng ánh cầu vồng
lớp học năng khiếu
đơn, một, đơn độc
hiếu chiến, thuộc về chiến tranh
giải thích cho mẹ