I love the taste of chocolate pudding fruit.
Dịch: Tôi thích hương vị của quả chocolate pudding.
Chocolate pudding fruit is often used in desserts.
Dịch: Quả chocolate pudding thường được sử dụng trong các món tráng miệng.
trái chocolate
trái pudding
sô cô la
làm pudding
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Bộ trưởng Bộ Tư pháp
Bằng cấp trung học nghề
Thiếu nền tảng
mèo hoang
chị gái
Sự phai mờ, sự nhạt dần
không sạch sẽ
Thiết kế lấy cảm hứng từ động vật