Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "china"

noun
typhoon in the South China Sea
/taɪˈfuːn ɪn ðə saʊθ ˈtʃaɪnə siː/

bão trên biển Đông

noun
city in China
ˈsɪti ɪn ˈtʃaɪnə

thành phố ở Trung Quốc

noun
Eastern China
/ˈiːstərn ˈtʃaɪnə/

miền đông Trung Quốc

noun
China technology
/ˈtʃaɪnə tɛkˈnɒlədʒi/

Công nghệ Trung Quốc

noun
AI in China
/ˌeɪˌaɪ ɪn ˈtʃaɪnə/

Trí tuệ nhân tạo ở Trung Quốc

noun
Fashion publication in China
N/A

Ấn phẩm thời trang ở Trung Quốc

noun
Chinatown
/ˈtʃaɪ.nə.taʊn/

Khu phố Tàu

noun
China-US relations
/ˌtʃaɪnə juːˌes rɪˈleɪʃənz/

Quan hệ Trung-Mỹ

noun
US-China relations
/ˌjuːˌes tʃaɪˈnə rɪˈleɪʃənz/

Quan hệ Mỹ - Trung

noun
South China Sea region
/ˌsaʊθ ˈtʃaɪnə ˈsiː ˈriːdʒən/

khu vực Nam Biển Đông

noun phrase
Goods Made in China
/ˌmeɪd ɪn ˈtʃaɪnə/

Hàng Made in China

noun
Mainland China
/ˈmeɪnˌlænd ˈtʃaɪnə/

lục địa Trung Quốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY