She enjoys reading children's books before bed.
Dịch: Cô ấy thích đọc sách thiếu nhi trước khi đi ngủ.
The library has a great selection of children's books.
Dịch: Thư viện có một bộ sưu tập tuyệt vời sách thiếu nhi.
sách thanh thiếu niên
sách truyện
trẻ em
đọc
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Thời kỳ trẻ mới biết đi
nghi lễ chào cờ
Giá tham chiếu
Các bậc cha mẹ gây khó chịu
tỷ lệ tín dụng
cảnh kinh điển
gây ra vụ cưỡng hiếp
thị trường ngách