noun
vietnamese chicken soup
/viːɛt.nə.miːz ˈʧɪk.ən suːp/ Món canh gà kiểu Việt Nam, thường được nấu từ gà, rau củ và gia vị.
noun
rice noodle chicken soup
/raɪs ˈnoʊ.dəl ˈtʃɪk.ən suːp/ Món phở gà, một loại súp truyền thống của Việt Nam, được làm từ bún gạo, thịt gà và nước dùng.
noun
black chicken soup with Chinese herbs
/blæk ˈtʃɪkən suːp wɪð ˈtʃaɪniːz hɜrbz/ Súp gà đen với thảo dược Trung Quốc