Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chicken soup"

noun
vietnamese chicken soup
/viːɛt.nə.miːz ˈʧɪk.ən suːp/

Món canh gà kiểu Việt Nam, thường được nấu từ gà, rau củ và gia vị.

noun
herbal chicken soup
/ˈhɜːr.bəl ˈtʃɪk.ɪn suːp/

Súp gà thảo dược

noun
rice noodle chicken soup
/raɪs ˈnoʊ.dəl ˈtʃɪk.ən suːp/

Món phở gà, một loại súp truyền thống của Việt Nam, được làm từ bún gạo, thịt gà và nước dùng.

noun
sour bamboo chicken soup
/ˈsaʊər bæmˈbuː ˈtʃɪkən suːp/

Súp gà tre chua

noun
black chicken soup with Chinese herbs
/blæk ˈtʃɪkən suːp wɪð ˈtʃaɪniːz hɜrbz/

Súp gà đen với thảo dược Trung Quốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY